--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh vụ
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"binh vụ"
:
bình vôi
binh vụ
Những từ có chứa
"binh vụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
binh vụ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs
+
idea
:
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiếna fixed idea quan niệm cố địnhthe young idea lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ